Có 2 kết quả:
枪替 qiāng tì ㄑㄧㄤ ㄊㄧˋ • 槍替 qiāng tì ㄑㄧㄤ ㄊㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to substitute for sb in sitting an examination
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to substitute for sb in sitting an examination
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh