Có 2 kết quả:

枪替 qiāng tì ㄑㄧㄤ ㄊㄧˋ槍替 qiāng tì ㄑㄧㄤ ㄊㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to substitute for sb in sitting an examination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to substitute for sb in sitting an examination

Bình luận 0