Có 2 kết quả:
枪替 qiāng tì ㄑㄧㄤ ㄊㄧˋ • 槍替 qiāng tì ㄑㄧㄤ ㄊㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to substitute for sb in sitting an examination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to substitute for sb in sitting an examination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0